bùng bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng bùng+
- To blaze up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng bùng":
bừng bừng bùng bùng bung búng bung bủng bông băng boong boong bòng bong bong bóng - Những từ có chứa "bùng bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 635